Đăng nhập / Đăng ký
Tiện ích

Tiện ích
HỌ MAI VIỆT NAM

Lịch Việt Nam Lịch Việt Nam Giá vàng Giá vàng Tỷ giá ngoại tệ Tỷ giá ngoại tệ
Nền tảng Ứng dụng
Họ Mai Việt Nam


Ứng dụng Android Họ Mai Việt Nam Ứng dụng IOS Họ Mai Việt Nam Ứng dụng Web Họ Mai Việt Nam

THÔNG TIN TỶ GIÁ NGOẠI TỆ

Tên ngoại tệ Giá mua Giá chuyển đổi Giá bán
  AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16,709.14 16,877.92 17,418.39
  CAD CANADIAN DOLLAR 18,293.39 18,478.17 19,069.89
  CHF SWISS FRANC 32,095.75 32,419.95 33,458.12
  CNY YUAN RENMINBI 3,603.28 3,639.68 3,756.23
  DKK DANISH KRONE - 4,024.89 4,178.78
  EUR EURO 29,834.63 30,135.99 31,407.44
  GBP POUND STERLING 34,270.55 34,616.72 35,725.23
  HKD HONGKONG DOLLAR 3,292.43 3,325.68 3,452.84
  INR INDIAN RUPEE - 295.19 307.89
  JPY YEN 168.36 170.06 179.06
  KRW KOREAN WON 16.03 17.81 19.32
  KWD KUWAITI DINAR - 85,461.76 89,603.72
  MYR MALAYSIAN RINGGIT - 6,174.92 6,309.24
  NOK NORWEGIAN KRONER - 2,548.21 2,656.25
  RUB RUSSIAN RUBLE - 315.38 349.11
  SAR SAUDI RIAL - 6,984.89 7,285.47
  SEK SWEDISH KRONA - 2,713.60 2,828.66
  SGD SINGAPORE DOLLAR 19,803.39 20,003.42 20,685.32
  THB THAILAND BAHT 714.71 794.12 827.79
  USD US DOLLAR 26,129.00 26,159.00 26,369.00
Nguồn: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Cập nhật lúc: 810/16/2025 8:15:31 AM